Giờ hoạt động: Thứ 2 - Chủ Nhật

Hotline: 0869.167.357

Hướng dẫn từ A đến Z lắp đặt wifi cho gia đình, doanh nghiệp, quán cafe

Lắp đặt wifi cho gia đình, quán cafe, doanh nghiệp đơn giản hơn với tư vấn lựa chọn nhà mạng, gói mạng, xác định chi phí và các giấy tờ cần chuẩn bị... Cụ thể từng chỉ dẫn sẽ được bật mí cụ thể trong bài viết dưới đây. Theo dõi ngay!

1. Tiêu chí chọn nhà mạng lắp đặt wifi

Để lắp đặt được mạng wifi, bước đầu tiên bạn cần tìm được một nhà cung cấp Internet (Internet Service Provider - ISP) phù hợp. Nhà cung cấp sở hữu hệ thống Internet cáp quang sẽ đảm bảo tốc độ mạng cao và ổn định. Bên cạnh đó, nhà mạng có chính sách lắp đặt đơn giản cùng nhiều chương trình ưu đãi sẽ là một điểm cộng lớn. Bạn cũng nên đăng ký mạng Internet tại các ISP có chế độ chăm sóc khách hàng trước, trong và sau mua hàng tốt. Sau cùng, bạn đừng quên so sánh giá cước để lựa chọn được nhà mạng có giá cước phù hợp nhất nhé!

2. Tư vấn lắp đặt wifi Viettel theo từng nhu cầu

Khi sử dụng mạng wifi cho gia đình, nơi kinh doanh hay văn phòng, bạn cần chuẩn bị gói cước đăng ký và các thiết bị lắp đặt wifi tương ứng.

2.1. Lắp đặt wifi cho gia đình

Khi lắp đặt wifi cho gia đình, bạn nên lựa chọn gói cước có tốc độ từ 30Mbps trở lên. Về thiết bị, bạn có thể sử dụng modem wifi nhà mạng cung cấp để làm thiết bị phát chính khi có nhu cầu sử dụng mạng từ 7 - 15 user. Trong trường hợp tổng thiết bị truy cập lớn hơn 15 user, bạn nên nâng cấp bộ định tuyến mới. Ngoài ra, nếu diện tích sử dụng mạng rộng trên 100m2, bạn cần chuẩn bị thêm các modem wifi mở rộng vùng sóng để đảm bảo sóng wifi phủ khắp nhà.

Bạn có thể cân nhắc lựa chọn thiết bị mở rộng vùng sóng là repeater hoặc đăng ký ngay gói cước SuperNet của Viettel để được trang bị bộ Home Wifi sử dụng mạng Wifi Mesh miễn phí.

Tham khảo bảng gói cước Home Wifi Viettel dành cho cá nhân và hộ gia đình như sau:

Tên gói cước Tốc độ (Mbps) Giá nội thành Giá ngoại thành Giá tại các tỉnh Trang bị
SUPERNET1 100 265.000 245.000 225.000 Modem + 01 AP Home Wifi
SUPERNET2 120 280.000 260.000 245.000 Modem + 02 AP Home Wifi
SUPERNET4 200 390.000 370.000 350.000 Modem + 02 Home Wifi
SUPERNET5 250 525.000 480.000 430.000 Modem + 03 AP Home Wifi 

 

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng gói SuperNet Combo kết hợp Internet với truyền hình:

Tên gói cước Tốc độ (Mbps) Giá Internet đơn lẻ Giá Combo với Truyền hình sử dụng đầu thu STB Giá Combo với Truyền hình sử dụng App trên Smart TV
SUPERNET1 100 225.000 279.000 Internet đơn lẻ +54.000đ 235.000 Internet đơn lẻ +10.000đ
SUPERNET2 120 245.000 299.000 255.000
SUPERNET4 200 350.000 404.000   360.000
SUPERNET5 250 430.000 484.000 440.000

 

Bên cạnh đó, gia đình bạn có thể dùng gói cước NetPlus giá rẻ của Viettel với các gói cước và giá như sau:

Gói cước Tốc độ Giá Cước (Đã bao gồm VAT)
Net 1 Plus     40Mbps     165.000 đồng/tháng
Net 2 Plus     80Mbps     180.000 đồng/tháng
Net 3 Plus     110Mbps     210.000 đồng/tháng
Net 4 Plus     140Mbps     260.000 đồng/tháng
Net 5 Plus     250Mbps     430.000 đồng/tháng 

 

 

2.2. Lắp đặt wifi cho quán cafe

Các quán cafe có số lượng người truy cập nhiều hơn nên yêu cầu về wifi sẽ cao hơn. Lựa chọn các gói cước từ 100Mbps cho đến 250Mbps sẽ đáp ứng nhu cầu này. Để tối ưu chi phí, bạn có thể đăng ký gói cước SuperNet của Viettel. Gói cước cung cấp tốc độ cao lên đến 250Mbps. Khách hàng đăng ký gói cước SuperNet sẽ được trang bị modem wifi ONT F670Y khỏe và bộ thiết bị Home Wifi cho khả năng chịu tải lên đến 120 user và vùng phủ sóng lên đến 300m2.

2.3. Lắp đặt wifi doanh nghiệp

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ có số lượng người truy cập wifi lớn nên đăng ký các gói cước có băng thông từ 120 - 500Mbps và sử dụng router có khả năng chịu tải cao, tương thích với tổng thiết bị truy cập. Bạn nên cân nhắc lựa chọn thiết bị cân bằng tải để đảm bảo mạng wifi ổn định. Tùy thuộc vào vùng phủ sóng, bạn có thể cân nhắc trang bị thêm các access point chuyên dụng tương ứng.

 

Doanh nghiệp có thể tham khảo mức giá cụ thể khi đăng ký các gói SuperNet trong bảng dưới đây:

Gói cước Tốc độ (Mbps) Giá cước theo khu vực (VNĐ/tháng, đã bao gồm VAT) Ưu đãi nhận được
Nội thành Ngoại thành 61 tỉnh
SUPERNET1 100 265.000 245.000 225.000 Modem + 01 Home Wifi
SUPERNET2 120 280.000 260.000 245.000 Modem + 02 Home Wifi
SUPERNET4 200 390.000 370.000 350.000 Modem + 02 Home Wifi 
SUPERNET5 250 525.000 480.000 430.000 Modem + 03 Home Wifi 

 

 

3. Lợi ích khi khách hàng lắp đặt Wifi Viettel

Khi lắp đặt wifi Viettel, khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi và lợi ích thiết thực bao gồm:

  • Trải nghiệm các gói cước cáp quang với giá rẻ nhất.
  • Nhiều chính sách khuyến mãi Internet Viettel.
  • Xác suất xảy ra sự cố hỏng hóc hay đứt cáp rất ít.
  • Nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm có thể giải quyết sự cố nhanh chóng và dễ dàng.
  • Thủ tục ký hợp đồng nhanh gọn, minh bạch.
  • Lắp đặt wifi nhanh chóng sau 3 ngày ký hợp đồng.
  • Quá trình lắp đặt nhanh chóng, hỗ trợ người dùng tối đa.
  • Bảo trì, bảo dưỡng trong suốt quá trình sử dụng. Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.

4. Lắp đặt wifi bao nhiêu tiền?

Khi lắp đặt wifi, bạn cần chi trả phí cước, thiết bị và đơn vị thiết kế hệ thống. Trong đó, phí cước sẽ phụ thuộc vào tốc độ và gói cước bạn đã đăng ký. Chi phí hằng tháng thường dao động trên 200.000VNĐ và dưới 500.000VNĐ. Về chi phí mua thiết bị, với mạng gia đình, bạn sẽ cần mua thêm bộ định tuyến hoặc các modem wifi mở rộng vùng phủ sóng. Thông thường, chi phí mua thiết bị cho mạng gia đình sẽ dao động từ 1.000.000 - 5.000.000 VNĐ. Tuy nhiên, khi đăng ký các gói cước của Viettel, khách hàng sẽ được trang bị miễn phí thiết bị modem. Đồng thời, Viettel hỗ trợ lắp đặt miễn phí tận nơi cho toàn bộ khách hàng đăng ký gói cước Internet của Viettel. Với mạng doanh nghiệp thì chi phí mua thiết bị sẽ cao hơn. Bên cạnh đó, bạn sẽ mất thêm một khoản thuê đơn vị thiết kế hệ thống.

5. Lắp đặt wifi cần những giấy tờ gì?

Cách lắp mạng wifi nhanh chóng và dễ dàng nhất đó là chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:

Thủ tục cần chuẩn bị

Đối tượng cá nhân - hộ gia đình Bạn cần chuẩn bị Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của cá nhân hoặc đại diện chủ hộ.
Đối tượng doanh nghiệp Bạn cần chuẩn bị giấy phép kinh doanh; Hộ chiếu/CMND/CCCD người đại diện công ty, doanh nghiệp (yêu cầu người có chức danh cao nhất tổ chức); Giấy ủy quyền, bổ nhiệm nếu người đại diện đăng ký không phải là giám đốc (yêu cầu phải có chữ ký và con dấu của người có chức danh cao nhất).

Trên đây là những thông tin hướng dẫn cách lắp đặt wifi cho mô hình gia đình, cafe và doanh nghiệp. Hy vọng các thông tin trên sẽ cung cấp cho bạn nguồn kiến thức bổ ích nhất. Nếu có điều gì thắc mắc về vấn đề trên, bạn hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số hotline 0869.167.357 để được hỗ trợ sớm nhất nhé.

2023 Copyright © Viettel Telecom Đà Nẵng Web Design by Nina.vn
Đang online: 9    Tuần: 578    Tháng: 126    Tổng kết: 62356
Hotline tư vấn miễn phí: 0869.167.357
Hotline: 0869.167.357
Chỉ đường icon zalo Zalo: 0869.167.357 SMS: 0869.167.357

Hướng dẫn từ A đến Z lắp đặt wifi cho gia đình, doanh nghiệp, quán cafe